VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
短寿促命 (duǎn shòu cù mìng) : làm chết sớm
短小 (duǎn xiǎo) : đoản tiểu
短小精悍 (duǎn xiǎo jīng hàn) : nhỏ bé nhanh nhẹn; nhỏ bé lanh lợi
短少 (duǎn shǎo) : đoản thiểu
短尾鹛 (duǎn wěi méi) : Khướu mỏ dài, họa mi mỏ dài
短尾鹦鹉 (duǎn wěi yīng wǔ) : Vẹt lùn
短局 (duǎn jú) : đoản cục
短局促 (duǎn jú cù) : đoản cục xúc
短工 (duǎngōng) : đoản công
短平快 (duǎn píng kuài) : đoản bình khoái
短後 (duǎn hòu) : đoản hậu
短戟 (duǎn jǐ) : đoản kích
短打 (duǎn dǎ) : đoản đả
短拙 (duǎn zhuō) : nông cạn khù khờ
短拳 (duǎn quán) : đoản quyền
短指 (duǎn zhǐ) : ngón ngắn; ngón tay hai lóng
短撅兒 (duǎn juēr) : đoản quyệt nhi
短文 (duǎn wén) : bài viết ngắn; tin vắn
短斤缺两 (duǎn jīn quē liǎng) : Cân thiếu
短斤缺兩 (duǎn jīn quē liǎng) : đoản cân khuyết lưỡng
短日照植物 (duǎn rì zhào zhí wù) : thực vật cần ít ánh sáng
短暂 (duǎn zàn) : ngắn; ngắn ngủi; nhất thời
短暫 (duǎn zàn) : đoản tạm
短期 (duǎn qī) : đoản kì
短期借款 (duǎn qí jiè kuǎn) : Khoản vay ngắn hạn, sự cho vay ngắn hạn
上一頁
|
下一頁